| MOQ: | 1 tray |
| giá bán: | Call for pricing |
| tiêu chuẩn đóng gói: | Carton/Wooden Box |
| Thời gian giao hàng: | 14Days |
| Phương thức thanh toán: | T/T,PAYPAL |
| khả năng cung cấp: | 10000 Pieces/Month |
Trải nghiệm nguồn điện đáng tin cậy và lâu dài với Pin Lithium Iron Phosphate (LiFePO4) hình trụ của chúng tôi, được thiết kế cho xe điện (EV) và các ứng dụng lưu trữ năng lượng. Được thiết kế để đảm bảo an toàn, hiệu quả và độ bền, loại pin này mang lại tuổi thọ chu kỳ vượt trội và độ ổn định nhiệt cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhu cầu năng lượng khắt khe.
Mật độ năng lượng cao--Cung cấp năng lượng hiệu quả để sử dụng kéo dài.
Tuổi thọ chu kỳ dài--Hỗ trợ hàng nghìn chu kỳ sạc-xả với mức giảm dung lượng tối thiểu.
An toàn nâng cao--Hóa chất LiFePO4 đảm bảo độ ổn định nhiệt và hóa học, giảm nguy cơ quá nhiệt.
Sạc & Xả nhanh--Được tối ưu hóa để truyền năng lượng nhanh chóng trong EV và hệ thống lưu trữ.
| Vật liệu cực âm | LFP |
| Dung lượng danh định (Ah) | 15 |
| Điện áp danh định (V) | 3.2 |
| Dòng sạc tiêu chuẩn | 0.5C |
| Dòng điện liên tục tối đa khi sạc | 1C |
| Điện trở trong (mΩ) | 1.0≤IR<3.0 |
| Chu kỳ | ≥2500 |
| Kích thước | Đường kính 33.2±0.2mm; Chiều cao 140.0±0.mm |
| Nhiệt độ làm việc khi sạc | 0~60°C |
| Nhiệt độ làm việc khi xả | -30~60°C |
| Ứng dụng | Xe điện/Lưu trữ năng lượng |
| Mật độ năng lượng | 165Wh/kg; 396Wh/L |
Đóng gói
Mỗi hộp được nạp với 40 pin, và logo RoHS và thẻ nhận dạng pin hoàn thiện được dán bên ngoài hộp, như trong Hình B. Khi vận chuyển bằng đường bộ hoặc đường biển, một lớp giấy dầu chống gỉ phải được đặt phẳng ở đáy bên trong của hộp, sau đó các pin phải được đặt trong hộp với điện cực dương hướng lên trên. Trước khi đóng nắp và niêm phong hộp, một lớp giấy dầu chống gỉ phải được đặt trên đầu các pin. Khi vận chuyển bằng đường hàng không, các pin phải được cho vào túi tự niêm phong trước, sau đó các pin phải được đặt trong hộp với điện cực dương hướng lên trên, không có giấy dầu chống gỉ.
![]()
Khi vận chuyển bằng đường bộ hoặc đường hàng không, có 15 hộp trên mỗi lớp bìa cứng, xếp chồng < 5 lớp, như trong Hình C. Khi vận chuyển bằng đường biển, có 16 hộp trên mỗi lớp bìa cứng, xếp chồng < 7 lớp, như trong Hình D.
![]()
Pin phải được vận chuyển ở trạng thái sạc (SOC) 25-30% hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Phạm vi điện áp để vận chuyển pin là 3260-3320mV (Phạm vi điện áp vận chuyển cụ thể tùy thuộc vào nhãn). Dung lượng còn lại của pin sau khi vận chuyển và trước khi sạc phụ thuộc vào thời gian và điều kiện bảo quản.
Mẹo: Pin chưa sử dụng trong hơn 3 tháng nên được sử dụng sau khi sạc lại
1. Pin LiFePO4 có những ưu điểm gì so với các loại pin lithium-ion khác?
Pin LiFePO4 mang lại sự an toàn, tuổi thọ và độ ổn định nhiệt vượt trội so với các loại hóa chất lithium-ion khác. Chúng có tuổi thọ chu kỳ dài hơn, có khả năng chống quá nhiệt tốt hơn và duy trì hiệu suất ổn định theo thời gian.
2. Những pin này có thể được sử dụng cho xe điện (EV) không?
Có, những pin này lý tưởng cho các ứng dụng EV, bao gồm ô tô điện, xe đạp điện và xe tay ga điện. Chúng cung cấp công suất đầu ra ổn định, sạc nhanh và tốc độ xả cao, khiến chúng trở nên hoàn hảo cho nhu cầu vận chuyển.
3. Những pin này có cần bảo trì đặc biệt không?
Pin LiFePO₄ yêu cầu bảo trì tối thiểu. Để tối đa hóa tuổi thọ, hãy tránh xả sâu, bảo quản chúng ở nhiệt độ vừa phải và sử dụng Hệ thống Quản lý Pin (BMS) tương thích.
4. Những pin này có an toàn không?
Có, hóa chất LiFePO₄ là một trong những loại pin lithium an toàn nhất. Nó có khả năng chống lại sự cố nhiệt, quá nhiệt và các mối nguy hiểm về hỏa hoạn, khiến nó trở thành một lựa chọn an toàn cho EV và lưu trữ năng lượng.
| MOQ: | 1 tray |
| giá bán: | Call for pricing |
| tiêu chuẩn đóng gói: | Carton/Wooden Box |
| Thời gian giao hàng: | 14Days |
| Phương thức thanh toán: | T/T,PAYPAL |
| khả năng cung cấp: | 10000 Pieces/Month |
Trải nghiệm nguồn điện đáng tin cậy và lâu dài với Pin Lithium Iron Phosphate (LiFePO4) hình trụ của chúng tôi, được thiết kế cho xe điện (EV) và các ứng dụng lưu trữ năng lượng. Được thiết kế để đảm bảo an toàn, hiệu quả và độ bền, loại pin này mang lại tuổi thọ chu kỳ vượt trội và độ ổn định nhiệt cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhu cầu năng lượng khắt khe.
Mật độ năng lượng cao--Cung cấp năng lượng hiệu quả để sử dụng kéo dài.
Tuổi thọ chu kỳ dài--Hỗ trợ hàng nghìn chu kỳ sạc-xả với mức giảm dung lượng tối thiểu.
An toàn nâng cao--Hóa chất LiFePO4 đảm bảo độ ổn định nhiệt và hóa học, giảm nguy cơ quá nhiệt.
Sạc & Xả nhanh--Được tối ưu hóa để truyền năng lượng nhanh chóng trong EV và hệ thống lưu trữ.
| Vật liệu cực âm | LFP |
| Dung lượng danh định (Ah) | 15 |
| Điện áp danh định (V) | 3.2 |
| Dòng sạc tiêu chuẩn | 0.5C |
| Dòng điện liên tục tối đa khi sạc | 1C |
| Điện trở trong (mΩ) | 1.0≤IR<3.0 |
| Chu kỳ | ≥2500 |
| Kích thước | Đường kính 33.2±0.2mm; Chiều cao 140.0±0.mm |
| Nhiệt độ làm việc khi sạc | 0~60°C |
| Nhiệt độ làm việc khi xả | -30~60°C |
| Ứng dụng | Xe điện/Lưu trữ năng lượng |
| Mật độ năng lượng | 165Wh/kg; 396Wh/L |
Đóng gói
Mỗi hộp được nạp với 40 pin, và logo RoHS và thẻ nhận dạng pin hoàn thiện được dán bên ngoài hộp, như trong Hình B. Khi vận chuyển bằng đường bộ hoặc đường biển, một lớp giấy dầu chống gỉ phải được đặt phẳng ở đáy bên trong của hộp, sau đó các pin phải được đặt trong hộp với điện cực dương hướng lên trên. Trước khi đóng nắp và niêm phong hộp, một lớp giấy dầu chống gỉ phải được đặt trên đầu các pin. Khi vận chuyển bằng đường hàng không, các pin phải được cho vào túi tự niêm phong trước, sau đó các pin phải được đặt trong hộp với điện cực dương hướng lên trên, không có giấy dầu chống gỉ.
![]()
Khi vận chuyển bằng đường bộ hoặc đường hàng không, có 15 hộp trên mỗi lớp bìa cứng, xếp chồng < 5 lớp, như trong Hình C. Khi vận chuyển bằng đường biển, có 16 hộp trên mỗi lớp bìa cứng, xếp chồng < 7 lớp, như trong Hình D.
![]()
Pin phải được vận chuyển ở trạng thái sạc (SOC) 25-30% hoặc theo yêu cầu của khách hàng. Phạm vi điện áp để vận chuyển pin là 3260-3320mV (Phạm vi điện áp vận chuyển cụ thể tùy thuộc vào nhãn). Dung lượng còn lại của pin sau khi vận chuyển và trước khi sạc phụ thuộc vào thời gian và điều kiện bảo quản.
Mẹo: Pin chưa sử dụng trong hơn 3 tháng nên được sử dụng sau khi sạc lại
1. Pin LiFePO4 có những ưu điểm gì so với các loại pin lithium-ion khác?
Pin LiFePO4 mang lại sự an toàn, tuổi thọ và độ ổn định nhiệt vượt trội so với các loại hóa chất lithium-ion khác. Chúng có tuổi thọ chu kỳ dài hơn, có khả năng chống quá nhiệt tốt hơn và duy trì hiệu suất ổn định theo thời gian.
2. Những pin này có thể được sử dụng cho xe điện (EV) không?
Có, những pin này lý tưởng cho các ứng dụng EV, bao gồm ô tô điện, xe đạp điện và xe tay ga điện. Chúng cung cấp công suất đầu ra ổn định, sạc nhanh và tốc độ xả cao, khiến chúng trở nên hoàn hảo cho nhu cầu vận chuyển.
3. Những pin này có cần bảo trì đặc biệt không?
Pin LiFePO₄ yêu cầu bảo trì tối thiểu. Để tối đa hóa tuổi thọ, hãy tránh xả sâu, bảo quản chúng ở nhiệt độ vừa phải và sử dụng Hệ thống Quản lý Pin (BMS) tương thích.
4. Những pin này có an toàn không?
Có, hóa chất LiFePO₄ là một trong những loại pin lithium an toàn nhất. Nó có khả năng chống lại sự cố nhiệt, quá nhiệt và các mối nguy hiểm về hỏa hoạn, khiến nó trở thành một lựa chọn an toàn cho EV và lưu trữ năng lượng.