MOQ: | 1 miếng |
giá bán: | Call for pricing |
Thời gian giao hàng: | 14 NGÀY |
Phương thức thanh toán: | T / T, Paypal |
khả năng cung cấp: | 10000/ngày |
Pin lithium ô tô, còn được gọi là pin lithium-ion ô tô, là một loại pin sạc lại được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong xe.đã là tiêu chuẩn trong nhiều năm, pin lithium cung cấp một số lợi thế bao gồm mật độ năng lượng cao hơn, trọng lượng nhẹ hơn và tuổi thọ dài hơn.
Dưới đây là một số đặc điểm và thành phần chính của pin lithium xe hơi:
Hóa học: Pin lithium ô tô thường sử dụng hóa học lithium-ion, với các biến thể như lithium iron phosphate (LiFePO4) là phổ biến do các tính năng an toàn tăng cường của chúng.
Xây dựng: Những pin này bao gồm nhiều tế bào riêng lẻ được kết nối theo chuỗi và / hoặc song song để đạt được điện áp và dung lượng mong muốn.một điện cực âm (anode), và một chất điện giải.
Mật độ năng lượng: Pin lithium có mật độ năng lượng cao hơn so với pin axit chì truyền thống, có nghĩa là chúng có thể lưu trữ nhiều năng lượng hơn trong một gói nhỏ hơn và nhẹ hơn.Điều này đặc biệt có lợi cho xe điện (EV) và xe hybrid, nơi trọng lượng và không gian là những yếu tố quan trọng.
Điện áp: Pin lithium ô tô thường hoạt động ở điện áp từ 12 volt (đối với các ứng dụng ô tô truyền thống) đến vài trăm volt (đối với xe điện),tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của hệ thống điện của xe.
Hệ thống quản lý pin (BMS): Một thành phần không thể thiếu của pin lithium xe hơi là hệ thống quản lý pin (BMS).đảm bảo hiệu suất tối ưu, an toàn, và tuổi thọ lâu dài. Nó ngăn chặn quá tải, quá xả và quá nóng của các tế bào pin
Sạc: Pin lithium đòi hỏi các giao thức sạc cụ thể để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.Điều này thường liên quan đến việc sử dụng một bộ sạc pin lithium chuyên dụng liên lạc với BMS để điều chỉnh quá trình sạc.
Ứng dụng: Pin lithium xe hơi được sử dụng trong nhiều ứng dụng ô tô, bao gồm xe điện (EV), xe điện lai (HEV), xe điện lai cắm (PHEV),Hệ thống khởi động-ngừng, và các hệ thống điện phụ trợ.
Nhìn chung, pin lithium xe ô tô đại diện cho một tiến bộ công nghệ trong lưu trữ năng lượng ô tô, cung cấp hiệu suất vượt trội, hiệu quả,và độ tin cậy so với pin axit chì truyền thống.
Nhấn mạnh an toàn với công nghệ LiFePO4:
Việc áp dụng pin lithium iron phosphate (LiFePO4), được lựa chọn vì tính năng an toàn vượt trội so với pin lithium-ion tiêu chuẩn.
Hóa học LiFePO4 đảm bảo sự ổn định cao hơn, giảm đáng kể nguy cơ xảy ra sự cố nhiệt, hỏa hoạn hoặc nổ, do đó ưu tiên an toàn trong quá trình vận hành xe.
Hệ thống quản lý pin thông minh (BMS):
Tích hợp hệ thống quản lý pin tiên tiến (BMS) phục vụ như đơn vị điều khiển trung tâm cho bộ pin, tối ưu hóa cả hiệu suất và an toàn.
Các chức năng của BMS bao gồm: Ngăn ngừa sạc quá mức, xả quá mức và dòng điện quá mức trong bộ pin,do đó bảo vệ chống lại các mối nguy tiềm ẩn và tăng độ tin cậy của pin.
Sự cân bằng tích cực của các tế bào pin riêng lẻ để duy trì mức sạc đồng đều, tối đa hóa dung lượng gói tổng thể và kéo dài tuổi thọ pin.
Thay thế trực tiếp pin chì axit:
Được thiết kế như một sự thay thế trực tiếp cho pin axit chì thông thường được tìm thấy trong các ứng dụng ô tô.
Cung cấp mật độ năng lượng tăng đáng kể và giảm trọng lượng, dẫn đến hiệu quả, hiệu suất và khả năng điều khiển xe được cải thiện.
Thích hợp cho các ứng dụng điện dự phòng UPS:
Pin lithium xe hơi rất phù hợp để sử dụng trong hệ thống dự phòng cung cấp điện không bị gián đoạn (UPS), đảm bảo nguồn dự phòng đáng tin cậy trong thời gian mất điện.
Mật độ năng lượng cao và khả năng sạc nhanh của pin lithium làm cho chúng trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng UPS, đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn của các hệ thống và thiết bị quan trọng.
Tăng hiệu suất và độ tin cậy:
Pin lithium xe hơi, được trang bị công nghệ LiFePO4 và BMS tích hợp, cung cấp hiệu suất và độ tin cậy vượt trội so với pin axit chì truyền thống.
Mật độ năng lượng tăng được chuyển thành công suất cao hơn và thời gian chạy kéo dài, làm cho chúng lý tưởng cho nhu cầu điện ô tô và dự phòng đòi hỏi.
Thời gian sử dụng kéo dài:
Sử dụng hóa học LiFePO4 và quản lý BMS tinh vi góp phần kéo dài tuổi thọ cho bộ pin.
Độ bền tăng lên và giảm thiểu sự suy thoái đảm bảo độ tin cậy lâu dài và giảm tổng chi phí sở hữu trong suốt tuổi thọ của pin.
Các cân nhắc về môi trường:
Adoption of LiFePO4 technology promotes environmental sustainability by eliminating hazardous materials like lead and minimizing the ecological impact associated with battery manufacturing and disposal processes.
Tóm lại, pin lithium xe hơi có công nghệ LiFePO4 và BMS tích hợp ưu tiên an toàn, hiệu suất, độ tin cậy và tuổi thọ,làm cho chúng trở thành một sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng năng lượng xe hơi và dự phòng khác nhau.
Tên | Giá trị |
---|---|
Kích thước | 260 ((L) * 168 ((W) * 209 ((H) mm |
Trọng lượng | 10.8kg |
Bảo hành | 5 năm |
Bảo vệ | Sạc quá, xả quá, quá dòng, mạch ngắn |
Loại | Pin xe ô tô lithium ion |
Nhiệt độ hoạt động | 0-45°C |
Thương hiệu | Yunfan |
Chế độ sạc | Điện liên tục / điện áp liên tục |
Vật liệu vỏ | ABS+PC |
Thời gian sạc | 2-3 giờ |
Pin xe điện | Pin ô tô Li-ion, pin lưu trữ năng lượng Li-ion cho xe |
MOQ: | 1 miếng |
giá bán: | Call for pricing |
Thời gian giao hàng: | 14 NGÀY |
Phương thức thanh toán: | T / T, Paypal |
khả năng cung cấp: | 10000/ngày |
Pin lithium ô tô, còn được gọi là pin lithium-ion ô tô, là một loại pin sạc lại được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong xe.đã là tiêu chuẩn trong nhiều năm, pin lithium cung cấp một số lợi thế bao gồm mật độ năng lượng cao hơn, trọng lượng nhẹ hơn và tuổi thọ dài hơn.
Dưới đây là một số đặc điểm và thành phần chính của pin lithium xe hơi:
Hóa học: Pin lithium ô tô thường sử dụng hóa học lithium-ion, với các biến thể như lithium iron phosphate (LiFePO4) là phổ biến do các tính năng an toàn tăng cường của chúng.
Xây dựng: Những pin này bao gồm nhiều tế bào riêng lẻ được kết nối theo chuỗi và / hoặc song song để đạt được điện áp và dung lượng mong muốn.một điện cực âm (anode), và một chất điện giải.
Mật độ năng lượng: Pin lithium có mật độ năng lượng cao hơn so với pin axit chì truyền thống, có nghĩa là chúng có thể lưu trữ nhiều năng lượng hơn trong một gói nhỏ hơn và nhẹ hơn.Điều này đặc biệt có lợi cho xe điện (EV) và xe hybrid, nơi trọng lượng và không gian là những yếu tố quan trọng.
Điện áp: Pin lithium ô tô thường hoạt động ở điện áp từ 12 volt (đối với các ứng dụng ô tô truyền thống) đến vài trăm volt (đối với xe điện),tùy thuộc vào các yêu cầu cụ thể của hệ thống điện của xe.
Hệ thống quản lý pin (BMS): Một thành phần không thể thiếu của pin lithium xe hơi là hệ thống quản lý pin (BMS).đảm bảo hiệu suất tối ưu, an toàn, và tuổi thọ lâu dài. Nó ngăn chặn quá tải, quá xả và quá nóng của các tế bào pin
Sạc: Pin lithium đòi hỏi các giao thức sạc cụ thể để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.Điều này thường liên quan đến việc sử dụng một bộ sạc pin lithium chuyên dụng liên lạc với BMS để điều chỉnh quá trình sạc.
Ứng dụng: Pin lithium xe hơi được sử dụng trong nhiều ứng dụng ô tô, bao gồm xe điện (EV), xe điện lai (HEV), xe điện lai cắm (PHEV),Hệ thống khởi động-ngừng, và các hệ thống điện phụ trợ.
Nhìn chung, pin lithium xe ô tô đại diện cho một tiến bộ công nghệ trong lưu trữ năng lượng ô tô, cung cấp hiệu suất vượt trội, hiệu quả,và độ tin cậy so với pin axit chì truyền thống.
Nhấn mạnh an toàn với công nghệ LiFePO4:
Việc áp dụng pin lithium iron phosphate (LiFePO4), được lựa chọn vì tính năng an toàn vượt trội so với pin lithium-ion tiêu chuẩn.
Hóa học LiFePO4 đảm bảo sự ổn định cao hơn, giảm đáng kể nguy cơ xảy ra sự cố nhiệt, hỏa hoạn hoặc nổ, do đó ưu tiên an toàn trong quá trình vận hành xe.
Hệ thống quản lý pin thông minh (BMS):
Tích hợp hệ thống quản lý pin tiên tiến (BMS) phục vụ như đơn vị điều khiển trung tâm cho bộ pin, tối ưu hóa cả hiệu suất và an toàn.
Các chức năng của BMS bao gồm: Ngăn ngừa sạc quá mức, xả quá mức và dòng điện quá mức trong bộ pin,do đó bảo vệ chống lại các mối nguy tiềm ẩn và tăng độ tin cậy của pin.
Sự cân bằng tích cực của các tế bào pin riêng lẻ để duy trì mức sạc đồng đều, tối đa hóa dung lượng gói tổng thể và kéo dài tuổi thọ pin.
Thay thế trực tiếp pin chì axit:
Được thiết kế như một sự thay thế trực tiếp cho pin axit chì thông thường được tìm thấy trong các ứng dụng ô tô.
Cung cấp mật độ năng lượng tăng đáng kể và giảm trọng lượng, dẫn đến hiệu quả, hiệu suất và khả năng điều khiển xe được cải thiện.
Thích hợp cho các ứng dụng điện dự phòng UPS:
Pin lithium xe hơi rất phù hợp để sử dụng trong hệ thống dự phòng cung cấp điện không bị gián đoạn (UPS), đảm bảo nguồn dự phòng đáng tin cậy trong thời gian mất điện.
Mật độ năng lượng cao và khả năng sạc nhanh của pin lithium làm cho chúng trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng UPS, đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn của các hệ thống và thiết bị quan trọng.
Tăng hiệu suất và độ tin cậy:
Pin lithium xe hơi, được trang bị công nghệ LiFePO4 và BMS tích hợp, cung cấp hiệu suất và độ tin cậy vượt trội so với pin axit chì truyền thống.
Mật độ năng lượng tăng được chuyển thành công suất cao hơn và thời gian chạy kéo dài, làm cho chúng lý tưởng cho nhu cầu điện ô tô và dự phòng đòi hỏi.
Thời gian sử dụng kéo dài:
Sử dụng hóa học LiFePO4 và quản lý BMS tinh vi góp phần kéo dài tuổi thọ cho bộ pin.
Độ bền tăng lên và giảm thiểu sự suy thoái đảm bảo độ tin cậy lâu dài và giảm tổng chi phí sở hữu trong suốt tuổi thọ của pin.
Các cân nhắc về môi trường:
Adoption of LiFePO4 technology promotes environmental sustainability by eliminating hazardous materials like lead and minimizing the ecological impact associated with battery manufacturing and disposal processes.
Tóm lại, pin lithium xe hơi có công nghệ LiFePO4 và BMS tích hợp ưu tiên an toàn, hiệu suất, độ tin cậy và tuổi thọ,làm cho chúng trở thành một sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng năng lượng xe hơi và dự phòng khác nhau.
Tên | Giá trị |
---|---|
Kích thước | 260 ((L) * 168 ((W) * 209 ((H) mm |
Trọng lượng | 10.8kg |
Bảo hành | 5 năm |
Bảo vệ | Sạc quá, xả quá, quá dòng, mạch ngắn |
Loại | Pin xe ô tô lithium ion |
Nhiệt độ hoạt động | 0-45°C |
Thương hiệu | Yunfan |
Chế độ sạc | Điện liên tục / điện áp liên tục |
Vật liệu vỏ | ABS+PC |
Thời gian sạc | 2-3 giờ |
Pin xe điện | Pin ô tô Li-ion, pin lưu trữ năng lượng Li-ion cho xe |